Có 3 kết quả:
战火 zhàn huǒ ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ • 戰火 zhàn huǒ ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ • 蘸火 zhàn huǒ ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conflagration
(2) the fire of war
(2) the fire of war
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conflagration
(2) the fire of war
(2) the fire of war
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to quench (metal)